STT
|
Tổ hợp thi tốt nghiệp (2+2)
|
Các khối thi được tạo thành
|
1
|
Toán, Ngữ văn, Vật lý, Hóa học
|
A00, C01, C02, C05
|
2
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Vật lý
|
A01, D01, D10, C01
|
3
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
B00, B03, C02, C08
|
4
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C00, A07, C03, C04
|
5
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
|
D01, C03, D09, D14
|
6
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Hóa học
|
D01, C02, D07, D12
|
7
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
|
D01, B03, D08, B08, D13
|
8
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý
|
D01, C04, D10, D15
|
9
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
D01, C14, D84, D66
|
10
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học
|
D01
|
11
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ
|
D01
|
12
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học, Địa lý
|
C02, C04, A06
|
13
|
Toán, Ngữ văn, Vật lý, Công nghệ
|
C01
|
14
|
Toán, Ngữ văn,Vật lý, Tin học
|
C01
|
15
|
Toán, Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
C01, C14, A10, C16
|
16
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
C02, C14, A11, C17
|
17
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học, Tin học
|
C02
|
18
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ
|
C02
|
19
|
Toán, Ngữ văn, Vật lý, Lịch sử
|
C03, C01, A03, C07
|
20
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học, Địa lý
|
B03, C04, B02, C13
|
21
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
|
C03, C02, A05, C10
|
22
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
B03, C14, B04
|
23
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
|
C03, B03, B01, C12
|
24
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học, Tin học
|
B03
|
25
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ
|
B03
|
26
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
C03, C14, A08, C19
|
27
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
C04, C14, A09, C20
|
28
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử, Tin học
|
C03
|
29
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý, Tin học
|
C04
|
30
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ
|
C03
|
31
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý, Công nghệ
|
C04
|
32
|
Toán, Ngữ văn, Tin học, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
C14
|
33
|
Toán, Ngữ văn, Vật lý, Sinh học
|
C14, B03, A02, C06
|
34
|
Toán, Ngữ văn, Công nghệ, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
C14
|
35
|
Toán, Ngữ văn, Vật lý, Địa lý
|
C11, C04, A04, C09
|
36
|
Toán, Ngữ văn, Tin học, Công nghệ
|